nản lòng
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| na̰ːn˧˩˧ la̤wŋ˨˩ | naːŋ˧˩˨ lawŋ˧˧ | naːŋ˨˩˦ lawŋ˨˩ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| naːn˧˩ lawŋ˧˧ | na̰ːʔn˧˩ lawŋ˧˧ | ||
Động từ
[sửa]- Không còn muốn theo đuổi việc đang làm vì không tin là sẽ có kết quả.
- phải chờ đợi lâu nên cũng thấy nản lòng
Đồng nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]“nản lòng”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam