démordre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.mɔʁdʁ/

Nội động từ[sửa]

démordre nội động từ /de.mɔʁdʁ/

  1. Nhả ra, bỏ.
    Il n'en démordra pas — hắn sẽ không chịu bỏ ý kiến

Tham khảo[sửa]