Bước tới nội dung

dénasaliser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

dénasaliser ngoại động từ

  1. (Ngôn ngữ học) Làm mất giọng mũi.
    Dénasaliser une voyelle — làm cho một nguyên âm mất giọng mũi

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]