dénaturaliser
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.na.ty.ʁa.li.ze/
Ngoại động từ
[sửa]dénaturaliser ngoại động từ /de.na.ty.ʁa.li.ze/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "dénaturaliser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)