dénaturer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.na.ty.ʁe/
Ngoại động từ
[sửa]dénaturer ngoại động từ /de.na.ty.ʁe/
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Làm biến tính.
- Xuyên tạc.
- Dénaturer la pensée de quelqu'un — xuyên tạc tư tưởng của ai
- Làm bại hoại.
- Dénaturer les mœurs — làm bại hoại phong tục
Tham khảo
[sửa]- "dénaturer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)