Bước tới nội dung

dénaturer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.na.ty.ʁe/

Ngoại động từ

[sửa]

dénaturer ngoại động từ /de.na.ty.ʁe/

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Làm biến tính.
  2. Xuyên tạc.
    Dénaturer la pensée de quelqu'un — xuyên tạc tư tưởng của ai
  3. Làm bại hoại.
    Dénaturer les mœurs — làm bại hoại phong tục

Tham khảo

[sửa]