Bước tới nội dung

déniveler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.ni.vle/

Ngoại động từ

[sửa]

déniveler ngoại động từ /de.ni.vle/

  1. Làm thành mấp mô.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]