Bước tới nội dung

dépareillé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.pa.ʁɛ.je/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực dépareillé
/de.pa.ʁɛ.je/
dépareillés
/de.pa.ʁɛ.je/
Giống cái dépareillée
/de.pa.ʁɛ.je/
dépareillées
/de.pa.ʁɛ.je/

dépareillé /de.pa.ʁɛ.je/

  1. Lẻ bộ.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]