dépareillé
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.pa.ʁɛ.je/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | dépareillé /de.pa.ʁɛ.je/ |
dépareillés /de.pa.ʁɛ.je/ |
Giống cái | dépareillée /de.pa.ʁɛ.je/ |
dépareillées /de.pa.ʁɛ.je/ |
dépareillé /de.pa.ʁɛ.je/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "dépareillé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)