Bước tới nội dung

assorti

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.sɔʁ.ti/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực assorti
/a.sɔʁ.ti/
assortis
/a.sɔʁ.ti/
Giống cái assortie
/a.sɔʁ.ti/
assorties
/a.sɔʁ.ti/

assorti /a.sɔʁ.ti/

  1. Hợp nhau, ăn với nhau, xứng đôi.
    Couleurs assorties — màu sắc ăn với nhau
    Epoux assortis — vợ chồng xứng đôi
  2. Gồm nhiều món (thứ) khác nhau.
    Hors-d'œuvre assortis — món bày bàn gồm nhiều thứ khác nhau
    bien assorti — có đủ mặt hàng (cửa hàng, quầy hàng)

Tham khảo

[sửa]