dépenaillé
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.pǝ.na.je/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | dépenaillé /de.pǝ.na.je/ |
dépenaillés /de.pǝ.na.je/ |
Giống cái | dépenaillée /de.pǝ.na.je/ |
dépenaillées /de.pǝ.na.je/ |
dépenaillé /de.pǝ.na.je/
- Rách tả tơi.
- Une chemise dépenaillée — một chiếc sơ mi rách tả tơi
- Ăn mặc nhếch nhác.
- Un individu dépenaillé — một người ăn mặc nhếch nhác
Tham khảo
[sửa]- "dépenaillé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)