Bước tới nội dung

dépenaillé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.pǝ.na.je/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực dépenaillé
/de.pǝ.na.je/
dépenaillés
/de.pǝ.na.je/
Giống cái dépenaillée
/de.pǝ.na.je/
dépenaillées
/de.pǝ.na.je/

dépenaillé /de.pǝ.na.je/

  1. Rách tả tơi.
    Une chemise dépenaillée — một chiếc sơ mi rách tả tơi
  2. Ăn mặc nhếch nhác.
    Un individu dépenaillé — một người ăn mặc nhếch nhác

Tham khảo

[sửa]