dépersonnaliser
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.pɛʁ.sɔ.na.li.ze/
Ngoại động từ
[sửa]dépersonnaliser ngoại động từ /de.pɛʁ.sɔ.na.li.ze/
Trái nghĩa
[sửa]- Personnaliser, Affirmer (s')
Tham khảo
[sửa]- "dépersonnaliser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)