Bước tới nội dung

dépeuplement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

dépeuplement

  1. Sự giảm số dân.
    dépeuplement d’un étang — sự bớt cá ở ao
    dépeuplement d’une forêt — sự (làm) giảm bớt cầm thú trong rừng

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]