Bước tới nội dung

dépolarisant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

dépolarisant

  1. (Điện học) Vật lý học khử cực.

Danh từ

[sửa]

dépolarisant

  1. (Điện học) Vật lý học chất khử cực.

Tham khảo

[sửa]