dépoussiérer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.pu.sje.ʁe/
Ngoại động từ
[sửa]dépoussiérer ngoại động từ /de.pu.sje.ʁe/
- Hút bụi, khử bụi.
- Dépoussiérer un atelier — hút bụi một xưởng
- Dépoussiérer les gaz — khử bụi trong chất khí
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "dépoussiérer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)