Bước tới nội dung

déprolétariser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.pʁɔ.le.ta.ʁi.ze/

Ngoại động từ

[sửa]

déprolétariser ngoại động từ /de.pʁɔ.le.ta.ʁi.ze/

  1. Phi vô sản hóa.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]