déprolétariser
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.pʁɔ.le.ta.ʁi.ze/
Ngoại động từ
[sửa]déprolétariser ngoại động từ /de.pʁɔ.le.ta.ʁi.ze/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "déprolétariser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)