Bước tới nội dung

déréglé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.ʁe.ɡle/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực déréglé
/de.ʁe.ɡle/
déréglés
/de.ʁe.ɡle/
Giống cái déréglée
/de.ʁe.ɡle/
déréglées
/de.ʁe.ɡle/

déréglé /de.ʁe.ɡle/

  1. Rối loạn, hỏng.
  2. Không đều.
    Pouls déréglé — mạch không đều
  3. Bừa bãi.
    Vie déréglée — cuộc sống bừa bãi
  4. Quá mức, quá chừng.
    Ambition déréglée — lòng tham quá chừng

Tham khảo

[sửa]