Bước tới nội dung

déraisonnablement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.ʁɛ.zɔ.na.blə.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

déraisonnablement /de.ʁɛ.zɔ.na.blə.mɑ̃/

  1. Phi lý.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]