Bước tới nội dung

raisonnablement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁɛ.zɔ.na.blə.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

raisonnablement /ʁɛ.zɔ.na.blə.mɑ̃/

  1. Biết điều; phải lẽ.
    Parler raisonnablement — ăn nói phải lẽ
  2. Vừa phải, phải chăng.
    Boire raisonnablement — uống rượu vừa phải

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]