Bước tới nội dung

déséchafauder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.ze.ʃa.fɔ.de/

Ngoại động từ

[sửa]

déséchafauder ngoại động từ /de.ze.ʃa.fɔ.de/

  1. (Xây dựng) Bỏ giàn giáo.

Tham khảo

[sửa]