déséchafauder
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.ze.ʃa.fɔ.de/
Ngoại động từ
[sửa]déséchafauder ngoại động từ /de.ze.ʃa.fɔ.de/
Tham khảo
[sửa]- "déséchafauder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
déséchafauder ngoại động từ /de.ze.ʃa.fɔ.de/