Bước tới nội dung

désaffecter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.za.fɛk.te/

Ngoại động từ

[sửa]

désaffecter ngoại động từ /de.za.fɛk.te/

  1. Cải dụng, dùng vào việc khác.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]