Bước tới nội dung

désaimanter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.zɛ.mɑ̃.te/

Ngoại động từ

[sửa]

désaimanter ngoại động từ /de.zɛ.mɑ̃.te/

  1. (Vật lý học) Khử từ.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]