Bước tới nội dung

khử từ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xɨ̰˧˩˧ tɨ̤˨˩kʰɨ˧˩˨˧˧kʰɨ˨˩˦˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˩˧˧xɨ̰ʔ˧˩˧˧

Định nghĩa

[sửa]

khử từ

  1. (Vật lý học) Làm mất tính chất nam châm.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]