Bước tới nội dung

désaltérant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.zal.te.ʁɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực désaltérant
/de.zal.te.ʁɑ̃/
désaltérant
/de.zal.te.ʁɑ̃/
Giống cái désaltérante
/de.zal.te.ʁɑ̃t/
désaltérante
/de.zal.te.ʁɑ̃t/

désaltérant /de.zal.te.ʁɑ̃/

  1. Giải khát.
    Boisson désaltérante — nước giải khát

Tham khảo

[sửa]