désapprouver

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.za.pʁu.ve/

Ngoại động từ[sửa]

désapprouver ngoại động từ /de.za.pʁu.ve/

  1. Phản đối, không tán thành.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]