approuver
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.pʁu.ve/
Ngoại động từ[sửa]
approuver ngoại động từ /a.pʁu.ve/
- Đồng ý, tán thành.
- Chuẩn y, phê chuẩn.
- Médicament approuvé par les autorités médicales — thuốc được nhà chức trách y tế chuẩn y
- Tán thưởng, khen.
- Approuver un discours — tán thưởng một bài diễn văn
- Approuver une initiative — tán thưởng một sáng kiến
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "approuver". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)