Bước tới nội dung

approuver

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.pʁu.ve/

Ngoại động từ

[sửa]

approuver ngoại động từ /a.pʁu.ve/

  1. Đồng ý, tán thành.
  2. Chuẩn y, phê chuẩn.
    Médicament approuvé par les autorités médicales — thuốc được nhà chức trách y tế chuẩn y
  3. Tán thưởng, khen.
    Approuver un discours — tán thưởng một bài diễn văn
    Approuver une initiative — tán thưởng một sáng kiến

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]