Bước tới nội dung

désarçonner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.zaʁ.sɔ.ne/

Ngoại động từ

[sửa]

désarçonner ngoại động từ /de.zaʁ.sɔ.ne/

  1. Làm ngã (ngựa).
    Cheval qui a désaronner son cavalier — ngựa làm ngã người cưỡi
  2. Làm lúng túng, làm cứng họng.
    Cette objection l’a désaronné — lời bắt bẻ đó đã làm hắn cứng họng

Tham khảo

[sửa]