Bước tới nội dung

désarrimer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.za.ʁi.me/

Ngoại động từ

[sửa]

désarrimer ngoại động từ /de.za.ʁi.me/

  1. (Hàng hải) Xáo trộn (hàng xếp trên tàu).

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]