désavantager

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.za.vɑ̃.ta.ʒe/

Ngoại động từ[sửa]

désavantager ngoại động từ /de.za.vɑ̃.ta.ʒe/

  1. Làm thiệt thòi, làm thua thiệt.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]