désemparé
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.zɑ̃.pa.ʁe/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | désemparé /de.zɑ̃.pa.ʁe/ |
désemparés /de.zɑ̃.pa.ʁe/ |
Giống cái | désemparée /de.zɑ̃.pa.ʁe/ |
désemparées /de.zɑ̃.pa.ʁe/ |
désemparé /de.zɑ̃.pa.ʁe/
- (Hàng hải) Hỏng.
- Navire désemparé — tàu hỏng
- (Nghĩa bóng) Lúng túng, bối rối.
- Une personne désemparée — một người lúng túng
Tham khảo
[sửa]- "désemparé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)