désemplir
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /de.zɑ̃.pliʁ/
Ngoại động từ[sửa]
désemplir ngoại động từ /de.zɑ̃.pliʁ/
Nội động từ[sửa]
désemplir nội động từ /de.zɑ̃.pliʁ/
- Không đầy nữa (thường phủ định).
- La maison ne désemplit pas — nhà vẫn đầy (người)
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "désemplir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)