Bước tới nội dung

désemplir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.zɑ̃.pliʁ/

Ngoại động từ

[sửa]

désemplir ngoại động từ /de.zɑ̃.pliʁ/

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Đổ bớt, làm vơi.
    Désemplir une bouteille d’alcool — làm vơi chai rượu

Nội động từ

[sửa]

désemplir nội động từ /de.zɑ̃.pliʁ/

  1. Không đầy nữa (thường phủ định).
    La maison ne désemplit pas — nhà vẫn đầy (người)

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]