désenfler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Nội động từ[sửa]

désenfler nội động từ

  1. Hết sưng, đỡ sưng.
    Jambe qui commence à dèsenfler — chân bắt đầu đỡ sưng

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]