Bước tới nội dung

désenlaidir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.zɑ̃.le.diʁ/

Ngoại động từ

[sửa]

désenlaidir ngoại động từ /de.zɑ̃.le.diʁ/

  1. Làm cho bớt xấu.

Nội động từ

[sửa]

désenlaidir nội động từ /de.zɑ̃.le.diʁ/

  1. Bớt xấu đi.

Tham khảo

[sửa]