Bước tới nội dung

désensorceler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.zɑ̃.sɔʁ.sə.le/

Ngoại động từ

[sửa]

désensorceler ngoại động từ /de.zɑ̃.sɔʁ.sə.le/

  1. Giải bùa, giải mê.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]