Bước tới nội dung

désentoiler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

désentoiler ngoại động từ

  1. Bóc vải.
    Désentoiler un tableau — bóc vải một bức tranh

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]