entoiler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

entoiler ngoại động từ

  1. Bồi vải.
    Entoiler une carte — bồi vải một bản đồ
    Entoiler des aile d’un moulin à vent — bồi vải cánh cối xay gió
  2. Dựng vải cứng (trong cổ áo... ).
  3. Đóng bìa vải (sách).

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]