Bước tới nội dung

désenvenimer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.zɑ̃v.ni.me/

Ngoại động từ

[sửa]

désenvenimer ngoại động từ /de.zɑ̃v.ni.me/

  1. (Y học) Trừ nọc độc.

Tham khảo

[sửa]