Bước tới nội dung

désherber

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.zɛʁ.be/

Ngoại động từ

[sửa]

désherber ngoại động từ /de.zɛʁ.be/

  1. Giẫy cỏ.
    Désherber un champ — giẫy cỏ đám đất

Tham khảo

[sửa]