Bước tới nội dung

déshumidifier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.zy.mi.di.fje/

Ngoại động từ

[sửa]

déshumidifier ngoại động từ /de.zy.mi.di.fje/

  1. Làm bớt ẩm.
    Déshumidifier gaz — làm cho một khí bớt ẩm

Tham khảo

[sửa]