déshydrater
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.zid.ʁa.te/
Ngoại động từ
[sửa]déshydrater ngoại động từ /de.zid.ʁa.te/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "déshydrater", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)