Bước tới nội dung

déshydrater

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.zid.ʁa.te/

Ngoại động từ

[sửa]

déshydrater ngoại động từ /de.zid.ʁa.te/

  1. (Hóa học) Loại nước.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]