désinvestir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.zɛ̃.vɛs.tiʁ/

Ngoại động từ[sửa]

désinvestir ngoại động từ /de.zɛ̃.vɛs.tiʁ/

  1. Truất quyền.
    Désinvestir une assemblée — truất quyền một hội đồng
  2. Giải tỏa.
    Désinvestir une place — giải tỏa một cứ điểm

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]