désinvestir
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /de.zɛ̃.vɛs.tiʁ/
Ngoại động từ[sửa]
désinvestir ngoại động từ /de.zɛ̃.vɛs.tiʁ/
- Truất quyền.
- Désinvestir une assemblée — truất quyền một hội đồng
- Giải tỏa.
- Désinvestir une place — giải tỏa một cứ điểm
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "désinvestir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)