investir
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛ̃.vɛs.tiʁ/
Ngoại động từ[sửa]
investir ngoại động từ /ɛ̃.vɛs.tiʁ/
- Phong chức, tấn phong.
- Trao (quyền) cho.
- Vây hãm, bao vây.
- Investir une position — vây hãm một vị trí
- (Kinh tế) Tài chính đầu tư.
- Investir des fonds — đầu tư vốn
Tham khảo[sửa]
- "investir". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)