désobstruer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.zɔp.stʁy.e/
Ngoại động từ
[sửa]désobstruer ngoại động từ /de.zɔp.stʁy.e/
- Khai thông.
- Désobstruer un chenal — khai thông một lạch sông
- Désobstruer une artère — (y học) khai thông một động mạch
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "désobstruer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)