boucher
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /bu.ʃe/
Ngoại động từ[sửa]
boucher ngoại động từ /bu.ʃe/
- Nút lại, bít, lấp.
- Boucher une bouteille — nút cái chai
- Boucher une fenêtre — bít cửa sổ lại
- Boucher un passage — bít lối; ngăn lối đi
- Boucher les yeux — bịt mắt, che mắt (nghĩa bóng).
- boucher un trou — (thân mật) trả món nợ
- en boucher un coin à quelqu'un — xem coin
- se boucher le nez — bịt mũi
- se boucher les oreilles — bưng tai, mũ nỉ che tai
Từ đồng âm[sửa]
Ngoại động từ[sửa]
boucher ngoại động từ /bu.ʃe/
- (Boucher un cheval) Xem răng định tuổi con ngựa
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
boucher /bu.ʃe/ |
bouchers /bu.ʃe/ |
boucher gđ /bu.ʃe/
Tham khảo[sửa]
- "boucher". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)