Bước tới nội dung

désodoriser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.zɔ.dɔ.ʁi.ze/

Ngoại động từ

[sửa]

désodoriser ngoại động từ /de.zɔ.dɔ.ʁi.ze/

  1. Khử mùi, làm mất mùi.
    Désodoriser une huile — khử mùi dầu

Tham khảo

[sửa]