Bước tới nội dung

détirer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.ti.ʁe/

Ngoại động từ

[sửa]

détirer ngoại động từ /de.ti.ʁe/

  1. Căng ra.
    Détirer du linge — căng vải ra

Tham khảo

[sửa]