Bước tới nội dung

détonateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.tɔ.na.tœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
détonateur
/de.tɔ.na.tœʁ/
détonateurs
/de.tɔ.na.tœʁ/

détonateur /de.tɔ.na.tœʁ/

  1. Ngòi nổ, kíp nổ.

Tham khảo

[sửa]