détraquement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /det.ʁak.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
détraquement /det.ʁak.mɑ̃/ |
détraquement /det.ʁak.mɑ̃/ |
détraquement gđ /det.ʁak.mɑ̃/
- Le détraquement d’une horloge — sự làm hỏng máy một chiếc đồng hồ
- Le détraquement des facultés intellectuelles — sự rối loạn các trí năng
Tham khảo
[sửa]- "détraquement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)