Bước tới nội dung

détraquement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /det.ʁak.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
détraquement
/det.ʁak.mɑ̃/
détraquement
/det.ʁak.mɑ̃/

détraquement /det.ʁak.mɑ̃/

  • sự làm hỏng máy, sự hỏng máy
    1. Le détraquement d’une horloge — sự làm hỏng máy một chiếc đồng hồ
  • sự rối loạn
    1. Le détraquement des facultés intellectuelles — sự rối loạn các trí năng

    Tham khảo

    [sửa]