détraquer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /det.ʁa.ke/

Ngoại động từ[sửa]

détraquer ngoại động từ /det.ʁa.ke/

  1. Làm hỏng máy.
    Détraquer un moteur — làm hỏng máy một động cơ
  2. (Thân mật) Làm rối loạn.
    Détraquer l’esprit — làm rối loạn trí óc

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]