Bước tới nội dung

dévers

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

dévers

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Nghiêng, không thẳng (tường, cột).

Danh từ

[sửa]

dévers

  1. Độ nghiêng (của mặt đường), độ chênh (của hai đường ray ở chỗ đường vòng).

Tham khảo

[sửa]