dévier
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.vje/
Nội động từ
[sửa]dévier nội động từ /de.vje/
- Lệch, trệch.
- Dévier de sa direction — lệch hướng
- Dévier du droit chemin — trệch con đường thẳng, trệch chính đạo
Ngoại động từ
[sửa]dévier ngoại động từ /de.vje/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "dévier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)