Bước tới nội dung

dévitrifier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.vit.ʁi.fje/

Ngoại động từ

[sửa]

dévitrifier ngoại động từ /de.vit.ʁi.fje/

  1. Làm mờ (thủy tinh).

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]